Aseptik-Rohrverschraubungen brauchen der bildlichen Darstellung nicht zu entsprechen, nur die angegebenen
Maße sind einzuhalten.
1) Zu beziehen durch: Super Intendent of Documents Government Printing Office, Washington DC 28402 (USA)
2) Zu beziehen durch: Bundesinstitut für Risikobewertung, Thielallee 88–92, 14195 Berlin
DIN 11864-1:2008-11
6
3.2 Aseptik-Rohrverschraubung (Zusammenstellung)
Form A
mit O-Ring
Form B
mit Formdichtung
Legende
1 Aseptik-Gewindestutzen nach 3.3.1
2 Aseptik-Bundstutzen nach 3.3.2
3 Nutüberwurfmutter nach DIN 11851
4 Aseptik-O-Ring nach 3.3.3
5 Aseptik-Formdichtung nach 3.3.4
Bild 1 — Aseptik-Rohrverschraubung (V)
BEISPIEL Bezeichnung einer vollständigen Aseptik-Rohrverschraubung (V) nach dieser Norm, Form A, für Rohrmaße
(Außendurchmesser Wanddicke) 41 mm 1,5 mm (41 1,5) mit Gewinde- und Bundstutzen aus Werkstoff
1.4435 und der Oberflächenbeschaffenheit entsprechend der Hygieneklasse H3 mit O-Ring aus EPDM mit Nutüberwurfmutter
nach DIN 11851 aus Werkstoff 1.4301:
Rohrverschraubung DIN 11864 — V — A — 41 1,5 — 1.4435 — H3 — EPDM — 1.4301
DIN 11864-1:2008-11
7
Tabelle 1 — Maße für Aseptik-Rohrverschraubung für zugehörige Rohre nach DIN 11866 — Reihe A
Maße in Millimeter
Nennweite
DN
Zulässiger
Drucka
MPa
(bar)
Form
Durchmesser
d10
Baulänge l
Nutüberwurfmutter
F
nach
DIN 11851
Aseptik-
O-Ring/
Aseptik-
Formdichtung
Zugehörige
Rohre
nach
DIN 11866
Reihe A
A 38 DN 10 12 3,5
10
B 44 DN 15 20 3,6 4,7
13 1,5
A 44 DN 15 18 3,5
15
B 54 DN 20 26 3,6 4,7
19 1,5
A 22 3,5
20
B
54
76
DN 20
30 3,6 4,7
23 1,5
A 28 3,5
25
B
63 77 DN 25
38 4 5,7
29 1,5
A 34 5
32
B
70 DN 32
44 4 5,7
35 1,5
A 40 5
40
4,0
(40)
B
78
88
DN 40
50 4 5,7
41 1,5
A 52 5
50
B
92 89 DN 50
62 4 5,7
53 1,5
A 68 5
65
B
112 113 DN 65
78 4 5,7
70 2,0
A 83 5
80
B
127 117 DN 80
93 4 5,7
85 2,0
A 102 5
100
2,5
(25)
B
148 120 DN 100
112 4 5,7
104 2,0
a Diese Drücke dürfen nur bei Verwendung geeigneter Dichtungswerkstoffe bis zu einer Temperatur von max. 140 °C angewandt
werden.
DIN 11864-1:2008-11
8
Tabelle 2 — Maße für Aseptik-Rohrverschraubung für zugehörige Rohre nach DIN 11866 — Reihe B
Maße in Millimeter
Nennweite
DN/OD
Zulässiger
Drucka
MPa
(bar)
Form
Durchmesser
d10
Baulänge l
Nutüberwurfmutter
F
nach
DIN 11851
Aseptik-
O-Ring/
Aseptik-
Formdichtung
Zugehörige
Rohre
nach
DIN 11866
Reihe B
A 38 DN 10 12 3,5
13,5
B 44
76
DN 15 20 3,6 4,7
13,5 1,6
A 44 DN 15 16 3,5
17,2
B 54
76
DN 20 24 3,6 4,7
17,2 1,6
A 20 3,5
21,3
B
54 78 DN 20
28,1 3,6 4,7
21,3 1,6
A 26 3,5
26,9
B
63 78 DN 25
35,7 4 5,7
26,9 1,6
A 32 5
33,7
4,0
(40)
B
70 88 DN 32
41,7 4 5,7
33,7 2,0
A 40,5 5
42,4
B
78 88 DN 40
50,0 4 5,7
42,4 2,0
A 46,5 5
48,3
B
92 90 DN 50
56,3 4 5,7
48,3 2,0
A 58,5 5
60,3
B
112 114 DN 65
68,3 4 5,7
60,3 2,0
A 73,5 5
76,1
B
127 117 DN 80
84,1 4 5,7
76,1 2,0
A 86,5 5
88,9
2,5
(25)
B
148 122 DN 100
96,3 4 5,7
88,9 2,3
a Diese Drücke dürfen nur bei Verwendung geeigneter Dichtungswerkstoffe bis zu einer Temperatur von max. 140 °C angewandt
werden.
DIN 11864-1:2008-11
9
Tabelle 3 — Maße für Aseptik-Rohrverschraubung für zugehörige Rohre nach DIN 11866 — Reihe C
Maße in Millimeter
Nennweite
DN/OD
Zulässiger
Drucka
MPa
(bar)
Form
Durchmesser
d10
Baulänge l
Nutüberwurfmutter
F
nach
DIN 11851
Aseptik-
O-Ring/
Aseptik-
Formdichtung
Zugehörige
Rohre
nach
DIN 11866
Reihe C
A 38 DN 10 12 3,5
½“
B 44
76
DN 15 20 3,6 4,7
12,7 1,65
A 44 DN 15 18 3,5
¾“
B 54
76
DN 20 26 3,6 4,7
19,05 1,65
A 24 3,5
1“
B
63 77 DN 25
32 3,6 4,7
25,4 1,65
A 37 5
1½“
4,0
(40)
B
78 88 DN 40
46,8 4 5,7
38,1 1,65
A 50 5
2“
B
92 89 DN 50
59,8 4 5,7
50,8 1,65
A 62 5
2½“
B
112 115 DN 65
72,3 4 5,7
63,5 1,65
A 75 5
3“
B
127 117 DN 80
84,9 4 5,7
76,2 1,65
A 100 5
4“
2,5
(25)
B
148 119 DN 100
109,6 4 5,7
101,6 2,11
a Diese Drücke dürfen nur bei Verwendung geeigneter Dichtungswerkstoffe bis zu einer Temperatur von max. 140 °C angewandt
werden.
DIN 11864-1:2008-11
10
3.3 Einzelteile
3.3.1 Gewindestutzen (GS)
Maße nach Tabelle 4 bis 6
Maße in Millimeter
DN 10 bis DN 25
DN/OD 13,5 bis DN/OD 26,9
DN/OD ½" bis DN/OD 1"
DN 32 bis DN 100
DN/OD 33,7 bis DN/OD 88,9
DN/OD 1½" bis DN/OD 4"
a Übergang von d auf d1 zulässig
b Übergänge der Radien sind grundsätzlich tangential
Bild 2 — Aseptik-Gewindestutzen, Form A
BEISPIEL Bezeichnung eines Aseptik-Gewindestutzens (GS) nach dieser Norm, Form A, für Rohrmaße (Außendurchmesser
Wanddicke) 41 mm 1,5 mm (41 1,5) aus Werkstoff 1.4435 und der Oberflächenbeschaffenheit entsprechend
der Hygieneklasse H3:
Gewindestutzen DIN 11864 — GS — A — 41 1,5 — 1.4435 — H3
DIN 11864-1:2008-11
11
Maße in Millimeter
a Übergang von d auf d1 zulässig
Bild 3 — Aseptik-Gewindestutzen, Form B
BEISPIEL Bezeichnung eines Aseptik-Gewindestutzens (GS) nach dieser Norm, Form B, für Rohrmaße (Außendurchmesser
Wanddicke) 41 mm 1,5 mm (41 1,5) aus Werkstoff 1.4435 und der Oberflächenbeschaffenheit entsprechend
der Hygieneklasse H3:
Gewindestutzen DIN 11864 — GS — B — 41 1,5 — 1.4435 — H3
Phụ kiện ống vô trùng cần dùng hình ảnh không phù hợp với chỉ định
kích thước được quan sát thấy.
1) có sẵn thông qua: Super intendent các tài liệu văn phòng in ấn chính phủ, Washington, DC 28402 (USA)
2) để liên hệ theo: Viện liên bang đánh giá rủi ro, Thielallee 88 -92, 14.195 Berlin
DIN 11864-1: 2008-11
6
3.2 Aseptic lắp đường ống (biên dịch)
Mẫu A
với O-ring
form B
với đúc dấu
Huyền thoại
1 Aseptic ren nối 3.3.1
2 vô trùng hợp sau 3.3.2
3 chén hạt theo DIN 11.851
4 Aseptic O-ring sau 3.3.3
5 Mẫu dấu vô trùng theo 3.3.4
Hình 1 - Vô trùng lắp đặt đường ống (V)
VÍ DỤ tên của một ống lắp vô trùng đầy đủ (V) theo tiêu chuẩn này, Form A, cho kích thước ống
( Đường kính bên ngoài bức tường dày) 41 mm 1,5 mm (41 1.5) với chủ đề và kết nối từ cổ vật
1,4435 và hoàn thiện bề mặt theo H3 class vệ sinh với O-ring làm bằng EPDM với hạt nén
để DIN 11.851 1.4301:
rây sàng DIN 11.864 - V - A - 41 1,5-1,4435 - H3 - EPDM - 1.4301
DIN 11864-1: 2008-11
7
Bảng 1 - Các kích thước cho ống vô trùng lắp cho ống kèm theo DIN 11866 - Series A
Kích thước trong mm
kích thước danh nghĩa
DN
chấp
PrintÂ
MPa
( bar)
dạng
đường kính
D10
chiều dài l
cup nut
F
theo
DIN 11.851
Aseptic
O-ring /
vô trùng
dạng con dấu
liên quan
đường ống
theo
tiêu chuẩn DIN 11866
Một loạt
DN A 38 10 12 3,5
10
B 44 DN 15 20 3,6 4,7
13 1 5
A 44 DN 15 18 3,5
15
B 54 DN 20 26 3,6 4,7
19 1,5
3,5 22 A
20
B
54
76
DN 20
30 3,6 4,7
23 1,5
28 A 3.5
25
B
63 77 DN 25
38 4 5,7
29 1,5
34 5 A
32
B
70 DN 32
44 4 5,7
35 1,5
A 40 5
40
4,0
(40)
B
78
88
DN 40
4 50 5,7
41 1,5
52 5 A
50
B
92 89 DN 50
62 4 5,7
53 1,5
68 5 A
65
B
112 113 DN 65
4 78 5,7
70 2,0
83 5 A
80
B
DN 127 117 80
93 4 5,7
85 2,0
A 102 5
100
2,5
(25)
B
148 120 DN 100
112 4 5,7
104 2,0
một Những áp lực này chỉ được phép khi phù hợp vật liệu bao đến một nhiệt độ của max. 140 ° C được sử dụng
để được.
DIN 11864-1: 2008-11
8
Bảng 2 - Các kích thước cho ống vô trùng lắp cho ống kèm theo DIN 11866 - Series B
Kích thước trong mm
kích thước danh nghĩa
DN / OD
phép
PrintÂ
MPa
(bar)
dạng
đường kính
D10
chiều dài l
nén nut
F
bởi
DIN 11.851
Aseptic
O-ring /
vô trùng
dạng con dấu
liên quan
đường ống
theo
tiêu chuẩn DIN 11866
series B
A 38 DN 10 12 3,5
13,5
44 B
76
DN 15 20 3,6 4,7
13,5 1,6
A 44 DN 15 16 3,5
17,2
54 B
76
DN 20 24 3,6 4,7
17,2 1,6
3,5 A 20
21,3
B
54 78 DN 20
28.1 3.6 4, 7
21,3 1,6
3,5 A 26
26,9
B
63 78 DN 25
4 35,7 5,7
26,9 1,6
A 32 5
33,7
4,0
(40)
B
70 88 DN 32
4 41,7 5,7
33,7 2,0
40,5 5 A
42,4
B
78 88 DN 40
4 50,0 5,7
42,4 2,0
46,5 5 A
48,3
B
92 90 DN 50
4 56,3 5,7
48,3 2,0
58,5 5 A
60,3
B
112.114 DN 65
4 68,3 5,7
60,3 2,0
73,5 5 A
76,1
B
127.117 DN 80
4 84,1 5,7
76,1 2,0
86,5 A 5
88,9
2,5
(25)
B
148 122 DN 100
4 96,3 5,7
88,9 2,3
một Những áp lực này chỉ được phép khi có con dấu tài liệu phù hợp lên đến một nhiệt độ tối đa. 140 ° C được sử dụng
để được.
DIN 11864-1: 2008-11
9
Bảng 3 - Các kích thước cho ống vô trùng lắp cho ống kèm theo DIN 11866 - C series
Kích thước trong mm
kích thước danh nghĩa
DN / OD
phép
PrintÂ
MPa
(bar)
dạng
đường kính
D10
chiều dài l
nén nut
F
bởi
DIN 11.851
Aseptic
O-ring /
vô trùng
dạng con dấu
liên quan
đường ống
theo
tiêu chuẩn DIN 11866
loạt C
A 38 DN 10 12 3.5
½ "
W 44
76
DN 15 20 3,6 4,7
12,7 1,65
A 44 15 18 DN 3.5
¾ "
W 54
76
DN 20 26 3,6 4,7
19,05 1,65
24 3,5 A
1 "
B
63 77 DN 25
32 3,6 4,7
25,4 1 65
A 37 5
1 ½ "
4,0
(40)
B
78 88 DN 40
46,8 4 5,7
38,1 1,65
A 50 5
2 "
B
92 89 DN 50
59,8 4 5,7
50, 8 1,65
A 62 5
2 ½ "
B
112 115 DN 65
72,3 4 5,7
63,5 1,65
A 75 5
3 "
B
127 117 DN 80
84,9 4 5,7
76,2 1,65
A 100 5
4 "
2,5
(25)
B
148 119 100 DN
4 109,6 5,7
101,6 2,11
một Những áp lực này chỉ được phép khi có con dấu tài liệu phù hợp lên đến một nhiệt độ tối đa. 140 ° C được sử dụng
để được.
DIN 11864-1: 2008-11
10
3.3 Mục
3.3.1 nối ren (GS)
đo trong Bảng 4-6
kích thước trong mm
DN 10 đến DN 25
DN / OD 13.5 tới DN / OD 26, 9
DN / OD ½ "để DN / OD 1"
DN 32 đến DN 100
DN / OD 33,7 đến DN / OD 88.9
DN / OD 1½ "để DN / OD 4"
một quá trình chuyển đổi từ d đến D1 chấp nhận
b chuyển bán kính thường được tiếp tuyến
Hình 2 - Vô trùng cuống ren, mẫu A
Ví dụ mô tả một kết nối ren vô trùng (GS) theo tiêu chuẩn này, Form A, cho kích thước đường ống (đường kính bên ngoài
bức tường dày) 41 mm 1,5 mm (41 1.5) của tài liệu 1,4435 và hoàn thiện bề mặt theo
các lớp vệ sinh H3:
ren nối DIN 11.864 - GS - A - 41 1,5-1,4435 - H3
DIN 11864-1: 2008-11
11
Kích thước trong mm
một quá trình chuyển đổi từ d đến D1 phép
Hình 3 - Đầu nối ren vô trùng , Form B
Ví dụ mô tả một kết nối ren vô trùng (GS) theo tiêu chuẩn này, Form B, cho kích thước ống (bên ngoài đường kính
độ dày tường) 41 mm 1,5 mm (41 1.5) của 1,4435 và hoàn thiện bề mặt theo
các H3 class vệ sinh:
DIN nối ren 11.864 - GS - B - 41 1,5-1,4435 - H3
đang được dịch, vui lòng đợi..
